Từ "mù chữ" trong tiếng Việt dùng để chỉ tình trạng không biết đọc, không biết viết. Đây là một vấn đề xã hội quan trọng, vì người mù chữ sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin, học tập và làm việc.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Mù chữ: Tình trạng không biết đọc, viết.
Xóa nạn mù chữ: Hành động hoặc chương trình nhằm giúp người mù chữ học đọc, viết.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cái chữ: Chỉ về chữ viết, văn bản.
Dốt chữ: Từ này cũng có nghĩa gần giống, chỉ người không biết chữ, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Từ liên quan:
Giáo dục: Liên quan đến việc dạy và học, giúp người mù chữ có cơ hội học tập.
Thông tin: Người mù chữ thường không tiếp cận được thông tin một cách dễ dàng.
Cách sử dụng khác:
Trong một số ngữ cảnh, "mù chữ" có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ những người không hiểu biết về một lĩnh vực nào đó, ví dụ như "mù chữ công nghệ" để chỉ những người không biết sử dụng máy tính hoặc Internet.