Characters remaining: 500/500
Translation

mù chữ

Academic
Friendly

Từ "mù chữ" trong tiếng Việt dùng để chỉ tình trạng không biết đọc, không biết viết. Đây một vấn đề xã hội quan trọng, người mù chữ sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin, học tập làm việc.

Định nghĩa:
  • Mù chữ: Không biết đọc, không biết viết, không khả năng sử dụng chữ viết để giao tiếp hoặc tiếp nhận thông tin.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nhiều người ở vùng sâu vùng xa vẫn còn mù chữ."
    • "Chúng ta cần chương trình xóa mù chữ cho trẻ em."
  2. Câu nâng cao:

    • "Chính phủ đã triển khai nhiều biện pháp để giảm tỷ lệ mù chữ trong cộng đồng."
    • "Mù chữ không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân còn cản trở sự phát triển của xã hội."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Mù chữ: Tình trạng không biết đọc, viết.
  • Xóa nạn mù chữ: Hành động hoặc chương trình nhằm giúp người mù chữ học đọc, viết.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cái chữ: Chỉ về chữ viết, văn bản.
  • Dốt chữ: Từ này cũng có nghĩa gần giống, chỉ người không biết chữ, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Từ liên quan:
  • Giáo dục: Liên quan đến việc dạy học, giúp người mù chữ cơ hội học tập.
  • Thông tin: Người mù chữ thường không tiếp cận được thông tin một cách dễ dàng.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "mù chữ" có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ những người không hiểu biết về một lĩnh vực nào đó, dụ như "mù chữ công nghệ" để chỉ những người không biết sử dụng máy tính hoặc Internet.
  1. Không đọc được chữ: Xóa nạn mù chữ.

Comments and discussion on the word "mù chữ"